--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cliff dweller
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cliff dweller
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cliff dweller
+ Noun
người sống trong hang đá thời tiền sử.
Lượt xem: 695
Từ vừa tra
+
cliff dweller
:
người sống trong hang đá thời tiền sử.
+
billycock
:
mũ quả đưa
+
anura
:
(động vật học) bộ không đuôi
+
nước giải
:
Urine
+
thịnh soạn
:
ample, plentiful, abundant